Recent Searchs...
羿 仍然 暗然 果然 蓋然 黯然 偶然 keratomalacia 儼然 至誠 expeditiousness orientalize 轉移 workbench 氣圈 mockernut hickory 反駁 反照 屛氣 一覽 躬桑 彼此 瞻仰 仰毒 mutter 仰懶 finishing 反掌 家廟 仰慕 仰視 仰給 absenteeism 俯仰 heat ray nalchik 郵華




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.